Loading data. Please wait
ETR 128*GSM 12.30European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-04-00
| ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 128*GSM 12.30 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 128*GSM 12.30 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 128*GSM 12.30 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |