Loading data. Please wait

ETR 128*GSM 12.30

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Describes the architecture of the GSM Operation and Maintenance (O&M) object registration.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 128*GSM 12.30
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GSM 12.30 (1995), IDT * ETR 128:1995-07 en (1995-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 091 (1993-07)
ETSI object identifier tree; common domain; mobile domain
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 091
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300351 (1994-10)
ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300351
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ETR 128*GSM 12.30 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 128*GSM 12.30
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETR 128*GSM 12.30 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 128*GSM 12.30
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
12