Loading data. Please wait

ETS 300506*GSM 02.09

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300506*GSM 02.09
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-506*NF ETS 300506 (1996-08-01), IDT
European digital cellular telecommunications system (phase 2). Security aspects (GSM 02.09).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-506*NF ETS 300506
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300506 (1995-01), IDT * SN ETS 300506 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300506 (1995-01-01), IDT * OENORM ETS 300506 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300506 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300506 (1994-10-21), IDT * ETS 300506:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 506 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 506 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300534 (1994-09) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300506 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1 (2000-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data protection * Data security * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Fuses * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Safety * Safety devices * Safety requirements * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Stabilization * Locking devices
Số trang
12