Loading data. Please wait

ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
The purpose of this European Telecommunication Standard (ETS) is to de fine the security features which are to be available in a GSM PLMN, to gether with the associated levels of protection. This ETS is only conc erned with those security features which aim at the up-grading of the security in a GSM PLMN. In particular, end-to-end security is outside the scope of this ETS.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300506 (1998-04-01), IDT * SS-ETS 300506 (1998-02-20), IDT * ETS 300506:1998 en (1998-01-01), IDT * STN ETS 300 506 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03
Thay thế cho
ETS 300506/A1*GSM 02.09 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506/A1*GSM 02.09
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09 version 4.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1 (2000-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1 (2000-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506/A1*GSM 02.09 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506/A1*GSM 02.09
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09 version 4.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300506 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300506
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data protection * Data security * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Fuses * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Safety * Safety devices * Safety requirements * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Stabilization * Locking devices
Số trang
12