Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1994-11-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506*GSM 02.09 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506/A1*GSM 02.09 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506/A1*GSM 02.09 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |