Loading data. Please wait

ETS 300506/A1*GSM 02.09

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
REASON: To define the security policy for the Software Version Number in the Mobile Equipment. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE: Security of this feature might be compromised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300506/A1*GSM 02.09
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300506/A1 (1995-09), IDT * SN ETS 300506/A1 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300506 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300506 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300506/A1 (1995-06-30), IDT * ETS 300506:1994/A1:1995 en (1995-04-01), IDT * STN ETS 300 506/A1 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 506 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300506 (1994-09)
Thay thế cho
ETS 300506/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1 (2000-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.5.1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506/A1 (1995-03)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data security * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Safety * Safety devices * Safety requirements * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Stabilization * Locking devices * Fuses
Số trang
4