Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2). Security aspects (GSM 02.09).
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-08-01
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300501*GSM 02.02 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300502*GSM 02.03 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |