Loading data. Please wait

ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This ETS specifies the network functions needed to provide the security related service and functions specified in technical specification GSM 02.09. This ETS does not address the cryptological algorithms that are needed to provide different security related features. This topic is addressed in Annex C. Wherever a cryptological algorithm or mechanism is needed, this is signalled with a reference to Annex C. The references refers only to functionalities, and some algorithms may be identical or use common hardware.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300534 (2001-04), IDT * NF Z83-534 (1996-09-01), IDT * OENORM ETS 300534 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300534 (1997-05-01), IDT * PN-ETS 300534 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300534 (1997-09-12), IDT * GSM 03.20 (1997), IDT * ETS 300534:1997 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 534 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300505 (1996-01) * ETS 300506 (1994-09) * ETS 300557 (1997-04) * ETS 300573 (1996-05) * ETS 300574 (1997-04) * ETS 300575 (1997-08)
Thay thế cho
ETS 300534*GSM 03.20 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300534
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300534*GSM 03.20 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300534
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300534
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300534 (1996-03) * prETS 300534 (1994-05) * prETS 300534 (1993-10)
Từ khóa
Algorithms * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data enciphering * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identity testing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radio networks * Radiotelephone traffic * Safety * Safety function * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
51