Loading data. Please wait
ETS 300534*GSM 03.20Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1996-09-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20 version 4.4.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 Version 4.4.1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300534 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |