Loading data. Please wait

ETS 300508*GSM 02.16

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300508*GSM 02.16
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-508*NF ETS 300 508 (1996-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). International mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-508*NF ETS 300 508
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ETS 300508 (1995-07), IDT * OENORM ETS 300508 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300508 (1995-05-01), IDT * PN-ETS 300508 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300508 (1996-01-19), IDT * GSM 02.16 (1995), IDT * ETS 300508:1995 en (1995-07-01), IDT * STN ETS 300 508 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ISO/IEC 7812 (1989) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300508/A1*GSM 02.16 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508/A1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 (2000-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1 (2000-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 (2000-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508/A1*GSM 02.16 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508/A1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile Station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); international mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Identification number * Identity * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
12