Loading data. Please wait
prETS 300508European digital cellular telecommunications system (phase 2); international mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-10-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile Station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300508 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile Station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300508 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); international mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300508 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |