Loading data. Please wait

ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ETS 300508 (2001-02-16), IDT * ETS 300508:2000-11 en (2000-11-01), IDT * STN ETS 300 508 vydanie 4 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 (2000-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300508/A1*GSM 02.16 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508/A1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1 (2000-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 (2000-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile Station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300508 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); international mobile station equipment identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300508
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addressing * Communication networks * Communication service * Communication systems * Communication technology * Digital * Electrical engineering * Equipment * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Identification number * Identity * Information processing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
12