Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-03-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508/A1*GSM 02.16 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16 version 4.7.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.7.1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 Version 4.6.1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508*GSM 02.16 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300508/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |