Loading data. Please wait

ETS 300615*GSM 12.04

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)

Số trang: 165
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) describes the requirements for the management of performance measurements and the collection of performance measurement data across a Public Land Mobile Network (PLMN). It defines the administration of measurement schedules, the generation of measurement results in the Network Elements (NEs) and the transfer of these results to the Operations System (OS). It also describes how the various requirements can be modelled as part of the generic PLMN information model. A set of measurements available for collection by NEs are described in annex B, effort has been made to ensure consistency in the definition of measurements between different NEs. The following is beyond the scope ETS, and therefore this ETS does not describe: - how the data, once accumulated and collected, could or should be processed, stored, or presented to an end user; - the information which may be obtained through the collection and processing of call or event related records which have been produced by the NEs primarily for the purpose of raising bills and other charges. The management requirements have been derived from existing telecommunications operations experience. The management definitions were then derived from other standardisation work so as to minimise the re-invention factor. References are given as appropriate. The objectives of this standardisation are: to normalise the description of each measurement; and to produce a common description of the management technique for result accumulation and transmission across a management interface. The normalisation is intended to result in comparability of measurement data produced in a multi-vendor PLMN. As far as possible, existing standardisation in the area of performanre management has been re-used and enhanced where particular requirements, peculiar to the mobile telephony environment, have been recognised. Field of application This ETS considers all aspects of performance management for a PLMN and its NEs defined in the GSM core Technical Specifications. However, only those aspects which are GSM specific and particular to PLMN operation are included in this ETS. Other performance measurement aspects of described NEs and performance measurement aspects of NEs not described by the GSM core Technical Specifications are included for information purposes in annex E or may be found in referenced documents.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300615*GSM 12.04
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300615 (2001-04), IDT * NF Z83-615 (2000-10-01), IDT * SN ETS 300615 (1996-08), IDT * OENORM ETS 300615 (1996-12-01), IDT * PN-ETS 300615 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300615 (1996-11-01), IDT * GSM 12.04 (1996), IDT * ETS 300615:1996 en (1996-08-01), IDT * STN ETS 300 615 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-2*GSM 12.01 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-2*GSM 12.01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300617*GSM 12.06 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Network configuration management (GSM 12.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300617*GSM 12.06
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 128*GSM 12.30 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - ETSI Object Identifier tree - Common domain - Mobile domain - Operation and Maintenance (O&M), managed object registration definition (GSM 12.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 128*GSM 12.30
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 128 (1995-08) * ETS 300508 (1995-07) * ETS 300557 (1996-05) * ETS 300559 (1995-10) * ETS 300578 (1996-05) * ETS 300590 (1996-05) * ETS 300599 (1995-02) * ETS 300617 (1996-06) * ISO 8571 * ITU-T E.880 (1988-11) * ITU-T X.710 (1991-03) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.738 (1993-11) * ITU-T X.739 (1993-11) * GSM 12.00 * GSM 12.01
Thay thế cho
prETS 300615 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300615*GSM 12.04 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance data measurements (GSM 12.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300615*GSM 12.04
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300615 (1996-03) * prETS 300615 (1995-09)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Measurement * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
165