Loading data. Please wait

ETS 300589*GSM 08.06

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300589*GSM 08.06
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300589 (1995-01), IDT * SN ETS 300589 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300589 (1995-02-01), IDT * SS-ETS 300589 (1994-11-04), IDT * STN ETS 300 589 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 589 ed. 2 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.01 V 5.1.0*GSM 02.01 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.01 V 5.1.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.2.0*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.2.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.0.0*GSM 02.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.0.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.1.0*GSM 02.30 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.1.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.1.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.85 V 5.0.0*GSM 02.85 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.85 V 5.0.0*GSM 02.85
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.88 V 5.0.0*GSM 02.88 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.88 V 5.0.0*GSM 02.88
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.03 V 5.1.0*GSM 04.03 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.03 V 5.1.0*GSM 04.03
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.11 V 5.0.0*GSM 04.11 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.11 V 5.0.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.13 V 5.0.0*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.22 V 5.0.0*GSM 04.22 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.22 V 5.0.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Types of Mobile Stations (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security Aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - International MS Equipment Identities (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Procedures for Call Progress Indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300560 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300560
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300561 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300561
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETR 101 * prETS 300500 (1994-05) * prETS 300501 (1994-05) * prETS 300502 (1994-07) * prETS 300503 (1994-05) * prETS 300504 (1994-05) * prETS 300505 (1994-07) * prETS 300506 (1994-05) * prETS 300507 (1994-05) * prETS 300508 (1994-05) * prETS 300509 (1994-05) * prETS 300510 (1994-07) * prETS 300511 (1994-05) * prETS 300512 (1994-05) * prETS 300513 (1994-05) * prETS 300514 (1994-07) * prETS 300515 (1994-05) * prETS 300516 (1994-05) * prETS 300517 (1994-05) * prETS 300518 (1994-05) * prETS 300519 (1994-05) * prETS 300520 (1994-05) * prETS 300550 (1994-05) * prETS 300551 (1994-05) * prETS 300552 (1994-05) * prETS 300553 (1994-05) * prETS 300554 (1994-05) * prETS 300555 (1994-05) * prETS 300556 (1994-03) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300558 (1993-10) * prETS 300559 (1994-03) * prETS 300562 (1994-07) * prETS 300563 (1994-05) * prETS 300564 (1994-03) * prETS 300565 (1993-10) * prETS 300566 (1993-10) * prETS 300567 (1993-10) * prETS 300568 (1993-10) * prETS 300569 (1993-10) * prETS 300570 (1993-10) * prETS 300571 (1993-10) * prETS 300572 (1994-03) * prETS 300590 (1994-05) * prETS 300612-1 * prETS 300612-2 * prETS 300612-3 * prETS 300613 * prETS 300614 * prETS 300615 * prETS 300616 * prETS 300617 * prETS 300618 * prETS 300619 * prETS 300620 * prETS 300621 * prETS 300622 * prETS 300623 * prETS 300624 * ITU-T Q.702 (1988-11) * ITU-T Q.703 (1988) * ITU-T Q.704 (1988) * ITU-T Q.707 (1988-11) * ITU-T Q.711 (1988) * ITU-T Q.712 (1988) * ITU-T Q.713 (1988) * ITU-T Q.714 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.08 * GSM 02.24 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.86 * GSM 04.01 * GSM 04.02 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.21 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02 * GSM 12.03 * GSM 12.04 * GSM 12.06 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14 * GSM 12.20 * GSM 12.21 * GSM 12.22
Thay thế cho
prETS 300589 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300589
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300589 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300589
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300589 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
36