Loading data. Please wait

ETS 300593*GSM 08.52

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300593*GSM 08.52
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300593 (1995-02), IDT * SN ETS 300593 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300593 (1995-02-01), IDT * SS-ETS 300593 (1994-11-04), IDT * STN ETS 300 593 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 593 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 593 (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300596*GSM 08.58 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.01 V 3.0.1*GSM 08.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General Aspects on the BSS-MSC Interface (GSM 08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.01 V 3.0.1*GSM 08.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.02 V 3.3.1*GSM 08.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC interface - Interface Principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.02 V 3.3.1*GSM 08.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 1 specification (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.04 V 3.0.3*GSM 08.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08 (1992-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.20 V 5.0.0*GSM 08.20 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.20 V 5.0.0*GSM 08.20
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300587-1 (1994-05) * prETS 300587-2 (1994-05) * prETS 300588 (1994-05) * prETS 300589 (1994-05) * prETS 300590 (1994-05) * prETS 300591 (1994-05) * prETS 300592 (1994-05) * prETS 300596 (1994-05) * prETS 300597 (1994-05) * prETS 300623 * GSM 01.04 * GSM 12.21
Thay thế cho
prETS 300593 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300593*GSM 08.52 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Receiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base station controller - Base transceiver station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300593*GSM 08.52 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300593*GSM 08.52
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station controller - base transceiver station (BSC-BTS) interface; interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
22