Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-09-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38, version 4.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-628*NF ETS 300628 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300023*GSM 04.11 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300511*GSM 02.30 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300536*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300537*GSM 03.41 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300560*GSM 04.12 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300560*GSM 04.12 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300585*GSM 07.05 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300586*GSM 07.06 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300625*GSM 02.90 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300628*GSM 03.38 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |