Loading data. Please wait

ETS 300536*GSM 03.40

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)

Số trang: 106
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) describes the point-to-point Short Message Service (SMS) of the GSM PLMN system. It defines: - the services and service elements; - the network architecture; - the Service Centre functionality; - the MSC functionality (with regard to the SMS); - the routing requirements, - the protocols and protocol layering; for the Teleservices 21 and 22, as specified in the GSM 02.03 (ETS 300502). The use of radio resources for the transfer of short messages between the MS and the MSC is described in GSM 04.11 (ETS 300559) Point-to-Point Short Message Service Support on Mobile Radio Interface , and is dealt with in that specification. The network aspects of Short Message Service provision are outside the scope of this specification (i.e. the provision of network connectivity between the PLMN subsystems). The required and assumed network service offered to the higher layers is defined in this specification. The Cell Broadcast Short Message Service (Teleservice 23) is a separate service, and is described in GSM 03.41 (ETS 300537) Technical Realization of the Short Message Service - Cell Broadcast .
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300536*GSM 03.40
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300536 (1996-08), IDT * DIN ETS 300536 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300536 (1997-02-01), IDT * SS-ETS 300536 (1996-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300522*GSM 03.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300522*GSM 03.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300526*GSM 03.08 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 106*GSM 03.47 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.400 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300536/A1*GSM 03.40 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536/A1*GSM 03.40
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point to Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of the short message service (SMS) point to point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Definitions * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Message interchanges * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Records * Short messages * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Protocols
Số trang
106