Loading data. Please wait

ETS 300559*GSM 04.11

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
This European Telecommunications Standard (ETS) specifies the procedures used across the mobile radio interface by the signalling layer 3 function Short Message Control (SMC) and Short Message Relay function (SM-RL).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300559*GSM 04.11
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-559*NF ETS 300559 (1998-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-559*NF ETS 300559
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300559 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300559 (1996-09-01), IDT * OENORM ETS 300559 (1997-01-01), IDT * OENORM ETS 300559 (1996-06-01), IDT * PN-ETS 300559 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300559 (1996-11-15), IDT * ETS 300559:1996 en (1996-09-01), IDT * STN ETS 300 559 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * GSM 01.04 * GSM 04.06
Thay thế cho
ETS 300559*GSM 04.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300559*GSM 04.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300559 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); point-to-point (PP) short message service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300559
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air interfaces * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Short messages * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
89