Loading data. Please wait

prETS 300536

European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of the short message service (SMS) point to point (PP) (GSM 03.40)

Số trang: 103
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300536
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of the short message service (SMS) point to point (PP) (GSM 03.40)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.400 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 02.41 * GSM 03.11 * GSM 03.47 * GSM 04.08 * GSM 04.11 * GSM 09.02
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300536 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point to Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point to Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300536 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of the short message service (SMS) point to point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300536
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brief notes * Communication systems * Conversion * Digital * European * Functional descriptions * Mobile radio systems * Point-to-point connection * Protocols * Radio circuits * Radio networks * Special service * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Wireless communication services * Records
Số trang
103