Loading data. Please wait

ETS 300526*GSM 03.08

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300526*GSM 03.08
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300526 (1995-01), IDT * SN ETS 300526 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300526 (1995-01-01), IDT * SS-ETS 300526 (1994-11-04), IDT * ETS 300526:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 526 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 526 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 526 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300527*GSM 03.09 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300547 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300547
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.1.0*GSM 02.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.1.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.03 V 5.0.0*GSM 03.03 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.03 V 5.0.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.07 V 5.0.0*GSM 03.07 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.07 V 5.0.0*GSM 03.07
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300501 (1994-05) * prETS 300502 (1994-07) * prETS 300503 (1994-05) * prETS 300523 (1994-05) * prETS 300525 (1994-05) * prETS 300527 (1994-03) * prETS 300530 (1994-05) * prETS 300533 (1994-05) * prETS 300534 (1994-05) * prETS 300536 (1994-07) * prETS 300542 (1993-10) * prETS 300543 (1993-10) * prETS 300544 (1993-10) * prETS 300545 (1993-10) * prETS 300546 (1993-10) * prETS 300548 (1993-10) * prETS 300549 (1994-03) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300599 (1994-03) * prETS 300604 (1994-07) * prETS 300614 * ITU-T Q.763 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 12.03
Thay thế cho
prETS 300526 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300526
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300526*GSM 03.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300526*GSM 03.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300526*GSM 03.08 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300526*GSM 03.08
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300526 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300526
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acquisition * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Organization * Public * Radiotelephone traffic * Subscriber's station * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services
Số trang
22