Loading data. Please wait

ETR 106*GSM 03.47

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
No mandatory protocol between the Service Centre (SC) and the Mobile Switching Centre (MSC) below the transfer layer is specified by GSM ; this is a matter of agreement between SC and PLMN operators. This report specifies three approaches to the specification of protocol stacks of communication protocols for the purpose of relaying short messages and alerts between Short Message Service Centres and Gateway/Interworking MSCs (GMSC) for the Short Message Service (SMS). One approach is based upon use of the complete OSI reference model (see X.200), another approach is based upon the use of only the lower three OSI layers, and another approach is based upon the use of CCITT Signalling System No. 7 (see Q.700). Alternative protocol stacks are specified via ASN.1 encoding rules (see X.208 and X.209). These alternative protocol stacks are examples for the implementation of the Short Message Relay Layer (SM-RL). The requirements placed upon the Short Message Relay Layer are briefly described in Section 9 of GSM 03.40. Specifications are based upon individual contributions. Any judgement concerning functionality, completeness and advantages/disadvantages of implementation is intentionally omitted. This will be an updated version of ETR 106 (i.e. Edition 2).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 106*GSM 03.47
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETR 106:1996 en (1996-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.700 (1988)
Introduction to CCITT signalling system No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.700
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1988)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1988)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1988)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.219 (1988-11)
Remote operations: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.219
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.223 (1988)
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.223
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1988)
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.225 (1988)
Session protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.225
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1988)
Presentation protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09)
Connection-oriented protocol specification for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.229 (1988-11)
Remote Operations: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.229
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300622 * CCITT Q.941 * CCITT Q.1400 * GSM 01.04 * GSM 03.40 * GSM 09.02 * GSM 12.20
Thay thế cho
ETR 106*GSM 03.47 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETR 106*GSM 03.47 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 106*GSM 03.47 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); example protocol stacks for interconnecting service centre(s) (SC) and mobile-services switching centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 106*GSM 03.47 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interconnection * Mobile radio systems * Radio equipment * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
53