Loading data. Please wait

ITU-T X.217

Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.217
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8326 (1987-08)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8326
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 AMD 1 (1991-09)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 1: connectionless-mode presentation service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 7498 ADD 1 (1990) * ISO 7498-3 (1989-03) * ISO 8326 AMD 2 (1990) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 8650 (1993) * ISO 8822 (1988-08) * ISO/IEC 9545 AMD 1 * ISO/IEC 9834-1 (1991) * ISO/IEC 10035 (1993) * ITU-T X.200 (1984) * ITU-T X.227 (1992-09) * ITU-T X.237 (1992-09) * ITU-T X.410 (1984) * ITU-T X.650 (1992) * ITU-T X.660 (1992-09) * ITU-T X.800 (1991-03)
Thay thế cho
ITU-T X.217 (1988)
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1988)
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Communications * Data communication * Data network * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
24