Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1995-02-00
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 100*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300536*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300599*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of the Short Message Service Point-to-point (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); example protocol stacks for interconnecting service centre(s) (SC) and mobile-services switching centre(s) (MSC) (GSM 03.47) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 106*GSM 03.47 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 106*GSM 03.47 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 106*GSM 03.47 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 106*GSM 03.47 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |