Loading data. Please wait

ETR 100*GSM 01.04

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
This ETR provides the abbreviations and acronyms to be used throughout the GSM specifications. All abbreviations are presented in the singular, but are equally applicable to the plural.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 100*GSM 01.04
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETR 100*GSM 01.04 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*ETR 100*GSM 01.04*ETR 100*GSM 01.04 * ETR 100 (1995-04) * ETR 100 (1994-11) * ETR 100 (1993-10)
Từ khóa
Abbreviations * Acronym * Communication networks * Communication service * Communication systems * Definitions * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
18