Loading data. Please wait

ETR 100*GSM 01.04

European digital cellular telecommunications system (phase 2); abbreviations and acronyms (GSM 01.04)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 100*GSM 01.04
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.56 V 3.1.1*GSM 08.56
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETR 100*GSM 01.04 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETR 100*GSM 01.04 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETR 100 (1993-10)
Từ khóa
Abbreviations * Acronym * Communication networks * Communication systems * Digital * Digital connections * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Lists * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Surveys * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Wireless communication services
Số trang
18