Loading data. Please wait

ITU-T X.209

Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.209
Tên tiêu chuẩn
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS EN 300130-4 V 1.3.2 (2003-04-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * CCITT * Communication networks * Data transfer * Interfaces (data processing) * International organizations * OSI * Syntax * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Open systems interconnection * Mechanical interfaces * Notation * Interfaces
Số trang
22