Loading data. Please wait

ETR 107*GSM 03.49

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
No mandatory protocol between the Cell Broadcast Centre (CBC) and the Base Station Controller (BSC) is specified by GSM; this is a matter of agreement between CBC and PLMN operators. This report specifies three alternative approaches to the specification of protocol stacks of communication protocols for the purpose of fulfilling the service requirements of the primitives specified for the CBC - BSC interface in GSM 03.41. One approach is based upon the use of the complete OSI reference model (see X.200), another approach is based upon the use of only the lower 3 OSI layers, and another approach is based upon the use of CCITT Signalling System No. 7 (see Q.700). Specifications are based upon individual contributions. Any judgement concerning functionality, completeness and advantages/disadvantages of implementation is intentionally omitted. This will be an update of ETR 107 (i.e. Edition 2)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETR 107*GSM 03.49
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300537 * ETS 300622 * ITU-T Q.700 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T Q.932 (1988) * CCITT Q.941 * CCITT Q.1400 * ITU-T X.2 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.215 (1988) * ITU-T X.217 (1992-09) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.225 (1988) * ITU-T X.227 (1992-09) * ITU-T X.229 (1988-11) * GSM 01.04 * GSM 12.20
Thay thế cho
ETR 107*GSM 03.49 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); example protocol stacks for interconnecting cell broadcast centre (CBC) and mobile-services switching centre (MSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 107*GSM 03.49
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETR 107*GSM 03.49 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 107*GSM 03.49
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETR 107*GSM 03.49 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 107*GSM 03.49
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 107*GSM 03.49 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 107*GSM 03.49
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 107 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interconnection * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
34