Loading data. Please wait

prETS 300537

European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of short message service cell broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300537
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of short message service cell broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - Principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.2.0*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.2.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.49 V 5.0.0*GSM 03.49 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Example protocol stacks for interconnecting Cell Broadcast Centre (CBC) and Base Station Controller (BSC) (GSM 03.49)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.49 V 5.0.0*GSM 03.49
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 03.47 * GSM 04.12 * GSM 05.02
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300537 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1995-06)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300537 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of short message service cell broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300537
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brief notes * Communication systems * Data formats * Digital * Digital connections * European * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
24