Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1996-02-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.10.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.5.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.7.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.8.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |