Loading data. Please wait

GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)

Số trang: 76
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
The use and general aspects of the BSC to BTS interface (the A-bis interface) are given in Technical Specification GSM 08.51. This TS specifies the general structure of layer 3 and traffic management procedures and messages used on the A-bis interface to support signalling procedures as defined in Technical Specification GSM 04.08. Network management procedures and messages for the A-bis interface are defined in Technical Specification GSM 08.59. The functional split between BSC and BTS is defined in Technical Specification GSM 08.52. The procedures and messages required to support this split are defined in detail in this specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
76