Loading data. Please wait

GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.8.0 Release 1996)

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Introduction of NLN status bit
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.8.0 Release 1996)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.10.0*GSM 08.58 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.7.0*GSM 08.58 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.5.0*GSM 08.58 Version 5.5.0
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.3.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.2.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.1.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.0.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.58 V 5.8.0*GSM 08.58 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
80