Loading data. Please wait

ETS 300514*GSM 02.81

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300514*GSM 02.81
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-514*NF ETS 300514 (1996-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Line identification supplementary services. Stage 1 (GSM 02.81).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-514*NF ETS 300514
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ETS 300514 (1996-09-01), IDT * PN-ETS 300514 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300514 (1996-07-31), IDT * GSM 02.81 (1996), IDT * ETS 300514:1996 en (1996-05-01), IDT * STN ETS 300 514 vydanie 2 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.1.0*GSM 02.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.1.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300514/A1*GSM 02.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/A1*GSM 02.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514/A1*GSM 02.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/A1*GSM 02.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20