Loading data. Please wait

ETS 300514/A1*GSM 02.81

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
REASON: The CLIR interrogation result informs the user only if the service is provided to her. With the introduction of the second temporary mode, this information is no longer sufficient. The user can no longer derive from the provisioning of the service whether her number is shown to the called user or not. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE: The user gets only information about the provisioning of the service, but no information whether the number will be shown to the called user or not.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300514/A1*GSM 02.81
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300514/A1 (1995-09), IDT * SN ETS 300514/A1 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300514 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300514 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300514/A1 (1995-06-30), IDT * ETS 300514:1994/A1:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 514/A1 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 514 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300514 (1994-09)
Thay thế cho
ETS 300514/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300514/A1*GSM 02.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/A1*GSM 02.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514/A1 (1995-03)
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
4