Loading data. Please wait

ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Presentation of add'l calling party number if received in a GSM network from the originating or destination network. adaptation of GSM behaviour to the rules used in ISDN networks.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300514 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300514 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300514 (1998-03-01), IDT * PN-ETS 300514 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300514 (1998-07-31), IDT * ETS 300514:1998 en (1998-06-01), IDT * STN ETS 300 514 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300514/A1*GSM 02.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/A1*GSM 02.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
18