Loading data. Please wait

ETS 300514*GSM 02.81

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300514*GSM 02.81
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300514 (1995-03), IDT * SN ETS 300514 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300514 (1995-02-01), IDT * OENORM ETS 300514 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300514 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300514 (1994-11-11), IDT * ETS 300514:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 514 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 514 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 514 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
21