Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1)
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1997-09-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.3.1 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.4.1 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.4.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.3.1 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |