Loading data. Please wait

ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1)

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard defines a data link layer pro tocol to be used for signalling, and possibly also for other applicati ons, on the Mobile Station (MS) Base Station (BS) interface.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300938 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300938 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300938 (1997-06-01), IDT * PN-ETS 300938 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300938 (1997-10-10), IDT * GSM 04.06 (1997), IDT * ETS 300938:1997-09 en (1997-09-01), IDT * STN ETS 300 938 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Z.100 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.01 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10
Thay thế cho
ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.3.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.4.1 Release 1996 (2000-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.4.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.4.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.3.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Data link layers * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Mobile radio systems * Mobile stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
59