Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1997-12-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300962*GSM 06.11 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Handover procedures (GSM 03.09) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.9.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.8.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.8.1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.7.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |