Loading data. Please wait

ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) defines the service off ered by the physical layer (GSM 05 series of Technical Specifications) of the MS BS interface (GSM 05 and 04 series of Technical Specificat ions). Its main objective is to be a guidance for the interface betwee n the GSM Technical Specifications in the 05 series and the 04 series. It also specifies the format of signalling channels and the order of bit transmission. As far as possible, this ETS makes use of the layering principles of t he Reference Model for Open System Interconnection (OSI) as contained in CCITT Recommendations X.200 and X.210.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300936 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300936 (1997-07-01), IDT * PN-ETS 300936 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300936 (1997-05-30), IDT * GSM 04.04 (1997), IDT * ETS 300936:1997 en (1997-04-01), IDT * STN ETS 300 936 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300023*GSM 04.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); point-to-point short message service support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300023*GSM 04.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300561*GSM 04.13 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.01 V 5.0.0*GSM 04.01
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 108/A1*GSM 05.90 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); GSM Electro Magnetic Compatibility (EMC) considerations (GSM 05.90); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 108/A1*GSM 05.90
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04 * GSM 04.02 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.10 * GSM 04.21 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Physical layers * Radio systems * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20