Loading data. Please wait

I-ETS 300033*GSM 05.05

European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300033*GSM 05.05
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300033 (1993-01), IDT * SN I-ETS 300033 (1992), IDT * PN-I-ETS 300033 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300033 (1992-09-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10 (1996-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Conformity Specifications (GSM 11.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station System (BSS) - Equipment specification (GSM 11.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prI-ETS 300033 (1991-05) * prI-ETS 300033/AMD 1 (1991-07)
Thay thế bằng
I-ETS 300033-1*GSM 05.05 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception; part 1: generic (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033-1*GSM 05.05
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
I-ETS 300033-1*GSM 05.05 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception; part 1: generic (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033-1*GSM 05.05
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300033/AMD 1 (1991-07) * prI-ETS 300033 (1991-05) * prI-ETS 300033 (1990-05)
Từ khóa
Communications * ETSI * Europe * Global system for mobile communications * GSM * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Radio engineering * Radio plants * Reception * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23