Loading data. Please wait

ETS 300561*GSM 04.13

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300561*GSM 04.13
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-561*NF ETS 300561 (1998-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-561*NF ETS 300561
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300561 (1996-02), IDT * OENORM ETS 300561 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300561 (1995-11-01), IDT * OENORM ETS 300561 (1996-02-01), IDT * GSM 04.13 (1995), IDT * ETS 300561:1995 en (1995-09-01), IDT * STN ETS 300 561 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 561 ed. 4 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300535*GSM 03.22 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.1.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300574 (1994-09) * ETS 300578 (1995-07) * GSM 01.04 * GSM 03.22 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 04.86
Thay thế cho
prETS 300561 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300561
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300561*GSM 04.13 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300561*GSM 04.13 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300561*GSM 04.13 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300561*GSM 04.13 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300561 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300561
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300561 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300561
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Performance * Radio equipment * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
16