Loading data. Please wait

NF Z83-561*NF ETS 300561

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13).

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-561*NF ETS 300561
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13).
Ngày phát hành
1998-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300561:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 Version 4.10.1 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 4.10.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02 Version 4.10.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.08 V 3.8.0*GSM 05.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Subsystem Link Control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.08 V 3.8.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300570
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Interfaces (data processing) * Telecommunication * Radiocommunication * Interfacial layers * Mobile communication systems * Specifications * Mechanical interfaces * Interfaces of electrical connections
Số trang
13