Loading data. Please wait

ETS 300535*GSM 03.22

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) gives an overview of the tasks undertaken by a GSM mobile station (MS) when in idle mode, that is, switched on but not having a dedicated channel allocated, e. g. not making or receiving a call. It also describes the corresponding network functions. NOTE: The term GSM MS is used for any type of MS supporting one, or combinations, of the frequency bands specified in GSM 05.05 (e. g. GSM 900 and DCS 1800). This ETS outlines how the requirements of the GSM 02 series Technical Specifications (especially GSM 02.11) on idle mode operation shall be implemented. Further details are given in GSM 04.08 and GSM 05.08. Clause 2 of this ETS gives a general description of the idle mode process. Clause 3 outlines the main requirements and technical solutions of those requirements. Clause 4 describes the processes used in idle mode. There is inevitably some overlap between these clauses.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300535*GSM 03.22
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300535 (2001-04), IDT * NF Z83-535 (1996-09-01), IDT * OENORM ETS 300535 (1996-09-01), IDT * OENORM ETS 300535 (1997-01-01), IDT * OENORM ETS 300535 (1996-06-01), IDT * PN-ETS 300535 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300535 (1996-11-01), IDT * ETS 300535:1996-09 en (1996-09-01), IDT * STN ETS 300 535 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); functions related to mobile station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Idle position * Mobile radio systems * Mobile stations * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
32