Loading data. Please wait

ETS 300535*GSM 03.22

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300535*GSM 03.22
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300535 (1996-04), IDT * NF Z83-535 (1996-09-01), IDT * SS-ETS 300535 (1996-04-19), IDT * GSM 03.22 (1995), IDT * ETS 300535:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300508*GSM 02.16 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - International Mobile station Equipment Identities (IMEI) (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300508*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300513*GSM 02.41 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300513*GSM 02.41
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.1.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETR 101 * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300574 (1994-09) * ETS 300578 (1995-09) * GSM 01.04 * GSM 02.08 * GSM 02.24
Thay thế cho
ETS 300535*GSM 03.22 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300535 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); functions related to mobile station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300535
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Idle position * Mobile radio systems * Mobile stations * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
33