Loading data. Please wait

ETS 300512*GSM 02.40

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300512*GSM 02.40
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300512 (1995-01), IDT * SN ETS 300512 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300512 (1995-01-01), IDT * SS-ETS 300512 (1994-10-21), IDT * ETS 300512:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 512 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 512 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 512 ed. 2 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CS 20-15 (1986-05) * CEPT T/S F23 * ETR 100 (1993-10) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300512 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300512*GSM 02.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300512*GSM 02.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Holding code signals * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio circuits * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
12