Loading data. Please wait

ETS 300512*GSM 02.40

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300512*GSM 02.40
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-512*NF ETS 300512 (1996-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Procedure for call progress indications (GSM 02.40).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-512*NF ETS 300512
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300512 (1996-08), IDT * SN ETS 300512 (1996-01), IDT * OENORM ETS 300512 (1996-04-01), IDT * PN-ETS 300512 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300512 (1996-03-29), IDT * GSM 02.40 (1996), IDT * ETS 300512:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 512 vydanie 2 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CS 20-15 (1986-05) * CEPT T/S F23 * ETR 100 (1995-04) * ETS 300557 (1995-10)
Thay thế cho
ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300512*GSM 02.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300512 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300512
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Connections * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Handlings * Indications * Indicators * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio circuits * Radiotelephone traffic * Surveillance (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Joints * Junctions * Compounds
Số trang
12