Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Procedure for call progress indications (GSM 02.40).
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1996-08-01
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300511*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/SF 23 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |