Loading data. Please wait
prETS 300512European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-08-00
| Tones and announcements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CS 20-15 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300511*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300512*GSM 02.40 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300512*GSM 02.40 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300512 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |