Loading data. Please wait

ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.3.1)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the Radio sub-system link control implemented in the Mobile Station (MS), Base Station System (BSS) and Mobile Switching Centre (MSC) of the GSM and DCS 1800 systems. Unless otherwise specified, references to GSM also include DCS 1800.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.3.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300911 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1997-12-01), IDT * SS-ETS 300911 (1997-09-12), IDT * GSM 05.08 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 05.10 V 3.5.1*GSM 05.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Subsystem Synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.10 V 3.5.1*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08 (1992-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 03.22 * GSM 04.04 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 06.11 * GSM 11.10
Thay thế cho
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.2.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.8.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
39