Loading data. Please wait

ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This European Telecommunications Standard (ETS) defines the requirements for the transceiver of the pan-european digital mobile cellular and personal communication systems operating in the 900 MHz and 1800 MHz band (GSM 900 and DCS 1800). Requirements are defined for two categories of parameters: - those that are required to provide compatibility between the radio channels, connected either to separate or common antennas, that are used in the system. This category also includes parameters providing compatibility with existing systems in the same or adjacent frequency bands. - those that define the transmission quality of the system. This ETS defines RF characteristics for the Mobile Station (MS) and Base Station System (BSS). The BSS will contain either Base Transceiver Stations (BTS) or microcell base transceiver stations (micro-BTS). The precise measurement methods are specified in GSM 11.10 and 11.20. Unless otherwise stated, the requirements defined in this ETS apply to the full range of environmental conditions specified for the equipment (see Annex D). In this ETS some relaxations are introduced for GSM 900 mobile stations which fulfil the following conditions: - pertain to power class 4 or 5 (see section 4.1.1); - have a total weight less than 200 g (excluding battery); - have a volume less than 500 cm3 (excluding battery). In this standard these mobile stations are referred to as small MS. Mobile stations may operate on more than one of the frequency bands specified in section 2. These mobile stations, defined in GSM 02.06, are refered to as Multi band mobile stations in this standard. Multi band mobile stations shall meet all requiremwnts for each of the bands supported. The relaxation on GSM 900 for a small MS are also va0id for a multi band MS if it complies with the definition of a small MS. The RF characteristics of repeaters are defined in Annex E of this ETS. Annex D and E are the only sections of this ETS applicable to repeaters. Annex E does not apply to the MS or BSS.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300910 (1997-08-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1997-10-01), IDT * SS-ETS 300910 (1997-09-12), IDT * GSM 05.05 (1997), IDT * ETS 300910:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 910 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Types of Mobile Stations (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.153 (1992-10) * GSM 01.04 * GSM 05.04 * GSM 05.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio receivers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
48